cutoff wavelength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutoff wavelength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutoff wavelength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutoff wavelength.

Từ điển Anh Việt

  • cutoff wavelength

    (Tech) độ dài sóng giới hạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cutoff wavelength

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bước sóng cắt

    toán & tin:

    bước sóng giới hạn

    điện tử & viễn thông:

    bước sóng tới hạn