cuticle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuticle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuticle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuticle.

Từ điển Anh Việt

  • cuticle

    /'kju:tikl/

    * danh từ

    biểu bì

    (thực vật học) lớp cutin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuticle

    the dead skin at the base of a fingernail or toenail

    Similar:

    epidermis: the outer layer of the skin covering the exterior body surface of vertebrates

    carapace: hard outer covering or case of certain organisms such as arthropods and turtles

    Synonyms: shell, shield