carapace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carapace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carapace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carapace.

Từ điển Anh Việt

  • carapace

    /'kæræpeis/

    * danh từ

    mai (cua, rùa); giáp (tôm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carapace

    hard outer covering or case of certain organisms such as arthropods and turtles

    Synonyms: shell, cuticle, shield