shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
shield
/ʃi:ld/
* danh từ
cái mộc, cái khiên
tấm chắn, lưới chắn (ở máy)
người che chở, vật che chở
(sinh vật học) bộ phận hình khiên
miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)
the other side of the shield
mặt trái của vấn đề
* ngoại động từ
che chở
bao che, che đậy, lấp liếm
(kỹ thuật) chắn, che
shield
(vật lí) màn chắn, tấm chắn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shield
* kinh tế
tấm ngăn
yếm
* kỹ thuật
bảng
bao
bảo vệ
cái chắn, tâm chắn, lưới chắn
lá chắn
lưới chắn
nắp
ngăn che
màn
màn chắn
màn che
tấm
tường chắn
vách chắn
vật chắn
hóa học & vật liệu:
giáp
khiên
xây dựng:
khiên đào
tấm chắn di động
vỏ che
điện:
vỏ bọc
vỏ chắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shield
a protective covering or structure
armor carried on the arm to intercept blows
Synonyms: buckler
protect, hide, or conceal from danger or harm
Synonyms: screen
Similar:
carapace: hard outer covering or case of certain organisms such as arthropods and turtles
harbor: hold back a thought or feeling about
She is harboring a grudge against him
Synonyms: harbour
- shield
- shielded
- shielder
- shielding
- shieldbone
- shieldless
- shield (vs)
- shield door
- shield fern
- shield grid
- shield jack
- shield tube
- shield-hand
- shield factor
- shield method
- shield-bearer
- shield-shaped
- shielded line
- shielded pair
- shielded wire
- shielded cable
- shielded joint
- shield assembly
- shield of david
- shielding angle
- shielding glass
- shielding plate
- shielding ratio
- shield tunneling
- shielded chamber
- shielded welding
- shielding effect
- shielding factor
- shield protection
- shielded enclosure
- shield bearing ring
- shield cutting ring
- shielded arc welding
- shielded transformer
- shielding gas delivery
- shielded metal arc welding
- shielded twisted pair (stp)
- shielding due to the ionosphere
- shielded foil twisted pair (sftp)
- shielding protection of coverings
- shielded data distributed interface (sddi)