shield-bearer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shield-bearer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shield-bearer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shield-bearer.
Từ điển Anh Việt
shield-bearer
/'ʃi:ld,beərə/
* danh từ
người cầm mộc