shield-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shield-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shield-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shield-shaped.
Từ điển Anh Việt
shield-shaped
/'ʃi:ld'ʃeipt/
* tính từ
có hình mộc, có hình khiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shield-shaped
Similar:
peltate: (of a leaf shape) round, with the stem attached near the center of the lower surface rather than the margin (as a nasturtium leaf for example)