peltate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peltate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peltate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peltate.

Từ điển Anh Việt

  • peltate

    /'pelti:/

    * tính từ

    (thực vật học) hình khiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peltate

    (of a leaf shape) round, with the stem attached near the center of the lower surface rather than the margin (as a nasturtium leaf for example)

    Synonyms: shield-shaped