peltately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peltately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peltately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peltately.

Từ điển Anh Việt

  • peltately

    xem peltate