peltately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peltately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peltately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peltately.
Từ điển Anh Việt
peltately
xem peltate
peltately
xem peltate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.