shield method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shield method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shield method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shield method.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shield method
* kỹ thuật
phương pháp (đào) có giàn chống
xây dựng:
sự đào lò chống
Từ liên quan
- shield
- shielded
- shielder
- shielding
- shieldbone
- shieldless
- shield (vs)
- shield door
- shield fern
- shield grid
- shield jack
- shield tube
- shield-hand
- shield factor
- shield method
- shield-bearer
- shield-shaped
- shielded line
- shielded pair
- shielded wire
- shielded cable
- shielded joint
- shield assembly
- shield of david
- shielding angle
- shielding glass
- shielding plate
- shielding ratio
- shield tunneling
- shielded chamber
- shielded welding
- shielding effect
- shielding factor
- shield protection
- shielded enclosure
- shield bearing ring
- shield cutting ring
- shielded arc welding
- shielded transformer
- shielding gas delivery
- shielded metal arc welding
- shielded twisted pair (stp)
- shielding due to the ionosphere
- shielded foil twisted pair (sftp)
- shielding protection of coverings
- shielded data distributed interface (sddi)