shield method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shield method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shield method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shield method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shield method

    * kỹ thuật

    phương pháp (đào) có giàn chống

    xây dựng:

    sự đào lò chống