shielding angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shielding angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shielding angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shielding angle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shielding angle
* kỹ thuật
xây dựng:
góc bảo vệ