shielding due to the ionosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shielding due to the ionosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shielding due to the ionosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shielding due to the ionosphere.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shielding due to the ionosphere
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự che khuất do Ion quyển
sự che khuất do tầng điện ly