shielding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shielding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shielding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shielding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shielding
* kỹ thuật
chắn
che
hiệu ứng màn chắn
sự chắn
sự che
sự che chắn
điện:
sự bọc chắn
điện lạnh:
sự chắn điện
toán & tin:
sự chắn, sự che
cơ khí & công trình:
sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shielding
the act of shielding from harm
a shield of lead or concrete intended as a barrier to radiation emitted in nuclear decay
shield consisting of an arrangement of metal mesh or plates designed to protect electronic equipment from ambient electromagnetic interference
Similar:
shield: protect, hide, or conceal from danger or harm
Synonyms: screen
harbor: hold back a thought or feeling about
She is harboring a grudge against him