screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen.

Từ điển Anh Việt

  • screen

    /skri:n/

    * danh từ

    bình phong, màn che

    a screen of trees: màn cây

    under the screen of night: dưới màn che của bóng tối

    (vật lý) màn, tấm chắn

    electric screen: màn điện

    shadow screen: màn chắn sáng

    bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...)

    màn ảnh, màn bạc

    panoramic screen: màn ảnh rộng

    the screen: phim ảnh (nói chung)

    cái sàng (để sàng than...)

    to act as screen for a criminal

    che chở một người phạm tội

    to put on a screen of indifference

    làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ

    * ngoại động từ

    che chở, che giấu

    (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim

    giần, sàng, lọc (than...)

    (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người)

    * nội động từ

    được chiếu (phim)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screen

    * kinh tế

    bộ lọc

    chọn

    chọn lọc

    điện ảnh

    lựa chọn (nhân viên...)

    lựa chọn, thẩm tra

    lưới

    màn ảnh

    màn bạc

    màn hình

    sàng

    sàng lọc

    thẩm tra

    * kỹ thuật

    bình phong

    bộ lọc

    che chắn

    giàn mắt cáo

    lưới

    lưới chắn

    lưới in hoa

    lưới lọc

    lưới mắt cáo

    lưới sàng

    ngăn

    ngăn lại

    màn ảnh

    màn chắn

    màn che

    màn hiển thị

    màn hình

    mạng điểm

    màng lọc (dầu)

    mặt sàn

    mặt sàng

    máy sàng

    ống sàng

    rây

    sàng

    sàng lọc

    sàng tay

    sàng/ lưới bảo vệ/ tấm lọc

    tường chắn

    vách chắn

    xây dựng:

    cưa chớp

    điện lạnh:

    tấm chắn (trường điện hoặc từ)

    cơ khí & công trình:

    tấm lưới chắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • screen

    a white or silvered surface where pictures can be projected for viewing

    Synonyms: silver screen, projection screen

    the display that is electronically created on the surface of the large end of a cathode-ray tube

    Synonyms: CRT screen

    a covering that serves to conceal or shelter something

    a screen of trees afforded privacy

    under cover of darkness

    the brush provided a covert for game

    the simplest concealment is to match perfectly the color of the background

    Synonyms: cover, covert, concealment

    a protective covering consisting of netting; can be mounted in a frame

    they put screens in the windows for protection against insects

    a metal screen protected the observers

    partition consisting of a decorative frame or panel that serves to divide a space

    test or examine for the presence of disease or infection

    screen the blood for the HIV virus

    Synonyms: test

    examine methodically

    screen the suitcases

    examine in order to test suitability

    screen these samples

    screen the job applicants

    Synonyms: screen out, sieve, sort

    project onto a screen for viewing

    screen a film

    prevent from entering

    block out the strong sunlight

    Synonyms: block out

    Similar:

    blind: a protective covering that keeps things out or hinders sight

    they had just moved in and had not put up blinds yet

    filmdom: the personnel of the film industry

    a star of stage and screen

    Synonyms: screenland

    sieve: a strainer for separating lumps from powdered material or grading particles

    screen door: a door that consists of a frame holding metallic or plastic netting; used to allow ventilation and to keep insects from entering a building through the open door

    he heard the screen slam as she left

    riddle: separate with a riddle, as grain from chaff

    shield: protect, hide, or conceal from danger or harm