screen font nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screen font nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen font giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen font.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
screen font
* kỹ thuật
toán & tin:
font chữ màn hình
phông chữ màn hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
screen font
the font that is displayed on a computer screen
when the screen font resembles a printed font a document may look approximately the same on the screen as it will when printed
Synonyms: raster font
Từ liên quan
- screen
- screened
- screener
- screenful
- screening
- screentip
- screen bar
- screen net
- screen off
- screen out
- screenings
- screenland
- screenplay
- screen base
- screen cage
- screen copy
- screen door
- screen dump
- screen font
- screen grid
- screen item
- screen mesh
- screen pair
- screen pass
- screen pipe
- screen rake
- screen rung
- screen save
- screen size
- screen test
- screen tray
- screen wall
- screen-fire
- screen-test
- screen actor
- screen angle
- screen cable
- screen cloth
- screen image
- screen items
- screen panel
- screen plate
- screen saver
- screen space
- screen, dust
- screen-print
- screened ore
- screenwriter
- screen buffer
- screen editor