screened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screened.
Từ điển Anh Việt
screened
* tính từ
được chắn; được che; được sàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
screened
* kinh tế
lọc qua sàng
lọc thô
* kỹ thuật
bị chắn
bị che
được che
hóa học & vật liệu:
đã rây
đã sàng
xây dựng:
được chắn
được sàng