screen tray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screen tray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen tray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen tray.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
screen tray
* kinh tế
khay lưới
mâm có lưới
máng kiểu sàng
Từ liên quan
- screen
- screened
- screener
- screenful
- screening
- screentip
- screen bar
- screen net
- screen off
- screen out
- screenings
- screenland
- screenplay
- screen base
- screen cage
- screen copy
- screen door
- screen dump
- screen font
- screen grid
- screen item
- screen mesh
- screen pair
- screen pass
- screen pipe
- screen rake
- screen rung
- screen save
- screen size
- screen test
- screen tray
- screen wall
- screen-fire
- screen-test
- screen actor
- screen angle
- screen cable
- screen cloth
- screen image
- screen items
- screen panel
- screen plate
- screen saver
- screen space
- screen, dust
- screen-print
- screened ore
- screenwriter
- screen buffer
- screen editor