screen pipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screen pipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen pipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen pipe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screen pipe

    * kỹ thuật

    ống sàng