screener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screener.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • screener

    a guard at an airport who checks passengers or their luggage at a security checkpoint

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).