screening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
screening
* danh từ
sự chiếu một bộ phim (một chương trình )
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
screening
* kinh tế
lọc thô
phế liệu cho gia súc
sản phẩm lọt sàng
sàng lọc trước
sự chiếu một bộ phim (một chương trình..)
sự lọc
sự sàng
sự tách tạp chất
tấm
thẩm định
thẩm tra (nhân viên dự tuyển)
tuyển chọn
* kỹ thuật
sàng
sàng lọc
sự chắn
sự che
sự che chắn
sự đo cỡ hạt
sự phân loại
sự rây
sự sàng
sự sàng lọc
sự sàng phân loại
sự tạo màn chắn
xây dựng:
phần lọt qua sàng
phế liệu mỏ đá
vật che kín
điện lạnh:
sự chắn điện
sự làm màn che
sự tạo lưới che
Từ điển Anh Anh - Wordnet
screening
the display of a motion picture
fabric of metal or plastic mesh
testing objects or persons in order to identify those with particular characteristics
Similar:
cover: the act of concealing the existence of something by obstructing the view of it
the cover concealed their guns from enemy aircraft
screen: test or examine for the presence of disease or infection
screen the blood for the HIV virus
Synonyms: test
screen: examine methodically
screen the suitcases
screen: examine in order to test suitability
screen these samples
screen the job applicants
Synonyms: screen out, sieve, sort
screen: project onto a screen for viewing
screen a film
screen: prevent from entering
block out the strong sunlight
Synonyms: block out
riddle: separate with a riddle, as grain from chaff
Synonyms: screen
shield: protect, hide, or conceal from danger or harm
Synonyms: screen
- screening
- screenings
- screening box
- screening deck
- screening drum
- screening mesh
- screening rate
- screening test
- screening-grid
- screening board
- screening chute
- screening plant
- screening tower
- screening, wire
- screening effect
- screening factor
- screening number
- screening enclose
- screening machine
- screening reactor
- screening surface
- screening capacity
- screening constant
- screening partition
- screening separator
- screening hypothesis
- screening inspection
- screening compartment
- screening frequencies
- screening specification
- screening heat exchanger
- screening and washing plant
- screening external access link [digital - dec] (seal)