screening compartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screening compartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screening compartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screening compartment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screening compartment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phân xưởng sàng