screening separator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screening separator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screening separator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screening separator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screening separator

    * kinh tế

    thiết bị làm sạch sơ bộ

    thiết bị phân loại phế liệu