screening external access link [digital - dec] (seal) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screening external access link [digital - dec] (seal) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screening external access link [digital - dec] (seal) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screening external access link [digital - dec] (seal).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
screening external access link [digital - dec] (seal)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
Từ liên quan
- screening
- screenings
- screening box
- screening deck
- screening drum
- screening mesh
- screening rate
- screening test
- screening-grid
- screening board
- screening chute
- screening plant
- screening tower
- screening, wire
- screening effect
- screening factor
- screening number
- screening enclose
- screening machine
- screening reactor
- screening surface
- screening capacity
- screening constant
- screening partition
- screening separator
- screening hypothesis
- screening inspection
- screening compartment
- screening frequencies
- screening specification
- screening heat exchanger
- screening and washing plant
- screening external access link [digital - dec] (seal)