screening machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screening machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screening machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screening machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
screening machine
* kinh tế
máy rây
* kỹ thuật
máy sàng
máy sàng (than đá)
Từ liên quan
- screening
- screenings
- screening box
- screening deck
- screening drum
- screening mesh
- screening rate
- screening test
- screening-grid
- screening board
- screening chute
- screening plant
- screening tower
- screening, wire
- screening effect
- screening factor
- screening number
- screening enclose
- screening machine
- screening reactor
- screening surface
- screening capacity
- screening constant
- screening partition
- screening separator
- screening hypothesis
- screening inspection
- screening compartment
- screening frequencies
- screening specification
- screening heat exchanger
- screening and washing plant
- screening external access link [digital - dec] (seal)