screening inspection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screening inspection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screening inspection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screening inspection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screening inspection

    * kỹ thuật

    sự kiểm tra bằng sàng

    sự kiểm tra sàng lọc

    sự thử bằng sàng

    sự thử nghiệm sàng lọc

    toán & tin:

    kiểm tra chọn lọc