screening rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screening rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screening rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screening rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screening rate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tốc độ rây