screenings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screenings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screenings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screenings.
Từ điển Anh Việt
screenings
/'skri:niɳz/
* danh từ số nhiều
tạp vật còn lại; sau khi sàng (than...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
screenings
* kỹ thuật
sản phẩm dưới sàng
vật lọt sàng
hóa học & vật liệu:
cặn rây (xử lý nước thải)
cặn sàng
chất thải ra ở sàng (giấy)
phần lọt sàng
cơ khí & công trình:
vật trên sàng