screening constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screening constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screening constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screening constant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screening constant

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hằng số rây