screening enclose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screening enclose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screening enclose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screening enclose.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
screening enclose
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hộp sắt
Từ liên quan
- screening
- screenings
- screening box
- screening deck
- screening drum
- screening mesh
- screening rate
- screening test
- screening-grid
- screening board
- screening chute
- screening plant
- screening tower
- screening, wire
- screening effect
- screening factor
- screening number
- screening enclose
- screening machine
- screening reactor
- screening surface
- screening capacity
- screening constant
- screening partition
- screening separator
- screening hypothesis
- screening inspection
- screening compartment
- screening frequencies
- screening specification
- screening heat exchanger
- screening and washing plant
- screening external access link [digital - dec] (seal)