masking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masking.

Từ điển Anh Việt

  • masking

    * danh từ

    tấm chắn, tấm che

    sự đeo mặt nạ

    sự che mặt

    sự hoá trang

  • masking

    che giấu

    adjustable m. vật che được điều chỉnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • masking

    * kỹ thuật

    sự chắn

    sự che

    sự che chắn

    sự che, sự phủ

    điện:

    âm che

    xây dựng:

    sự ngụy trang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masking

    the blocking of one sensation resulting from the presence of another sensation

    he studied auditory masking by pure tones

    Similar:

    cover: the act of concealing the existence of something by obstructing the view of it

    the cover concealed their guns from enemy aircraft

    Synonyms: covering, screening

    masking piece: scenery used to block the audience's view of parts of the stage that should not be seen

    dissemble: hide under a false appearance

    He masked his disappointment

    Synonyms: cloak, mask

    mask: put a mask on or cover with a mask

    Mask the children for Halloween

    Antonyms: unmask

    disguise: make unrecognizable

    The herb masks the garlic taste

    We disguised our faces before robbing the bank

    Synonyms: mask

    mask: cover with a sauce

    mask the meat

    mask: shield from light

    Synonyms: block out