masking paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
masking paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masking paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masking paper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- masking paper - * kỹ thuật - giấy che 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- masking paper - Similar: - masking tape: adhesive tape used to cover the part of a surface that should not be painted 




