masking frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masking frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masking frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masking frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • masking frame

    * kỹ thuật

    vật lý:

    khung chắn

    khung che

    khung mạn che