masking piece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
masking piece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masking piece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masking piece.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
masking piece
scenery used to block the audience's view of parts of the stage that should not be seen
Synonyms: masking
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).