mask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mask
/mɑ:sk/
* danh từ
mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to throw off the mask: lột mặt nạ, vạch trần chân tướng
under the mask of virture: dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả
mặt nạ phòng độc
* ngoại động từ
đeo mặt nạ cho
che giấu, giấu giếm, che kín
(quân sự) nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng; đứng cản đằng trước (quân cùng phe)
* nội động từ
mang mặt nạ giả trang
mask
mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mask
* kinh tế
mặt nạ
* kỹ thuật
chắn
che
che giấu
dát
ép
khuôn mẫu
nén
màn chắn
màn che
mạng che
mạng lọc
mặt nạ
sự che
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mask
a covering to disguise or conceal the face
activity that tries to conceal something
no mask could conceal his ignorance
they moved in under a mask of friendship
a protective covering worn over the face
put a mask on or cover with a mask
Mask the children for Halloween
Antonyms: unmask
cover with a sauce
mask the meat
shield from light
Synonyms: block out
Similar:
masquerade: a party of guests wearing costumes and masks
Synonyms: masquerade party, masque
dissemble: hide under a false appearance
He masked his disappointment
Synonyms: cloak
disguise: make unrecognizable
The herb masks the garlic taste
We disguised our faces before robbing the bank
- mask
- masked
- masker
- masking
- mask bit
- mask set
- maskable
- mask (vs)
- mask runout
- masked ball
- masking tap
- mask carrier
- masked shrew
- masking film
- masking tape
- mask register
- masking frame
- masking index
- masking paper
- masking piece
- masking plate
- masking sound
- mask alignment
- masking effect
- masking screen
- mask generation
- mask microphone
- masking-up slab
- masked threshold
- masking by noise
- masking by tones
- mask of pregnancy
- maskable interrupt
- masking (of sound)