mask runout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mask runout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mask runout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mask runout.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mask runout
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự chạy qua mạng che
Từ liên quan
- mask
- masked
- masker
- masking
- mask bit
- mask set
- maskable
- mask (vs)
- mask runout
- masked ball
- masking tap
- mask carrier
- masked shrew
- masking film
- masking tape
- mask register
- masking frame
- masking index
- masking paper
- masking piece
- masking plate
- masking sound
- mask alignment
- masking effect
- masking screen
- mask generation
- mask microphone
- masking-up slab
- masked threshold
- masking by noise
- masking by tones
- mask of pregnancy
- maskable interrupt
- masking (of sound)