mask carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mask carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mask carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mask carrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mask carrier

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vật mang mạng che