masker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masker.

Từ điển Anh Việt

  • masker

    /'mɑ:skə/

    * danh từ

    người đeo mặt nạ

    người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang

    người tham dự vở kịch có ca nhạc ((xem) masque)

Từ điển Anh Anh - Wordnet