masquer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
masquer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masquer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masquer.
Từ điển Anh Việt
masquer
* danh từ
như masker
Từ điển Anh Anh - Wordnet
masquer
Similar:
masquerader: a participant in a masquerade
Synonyms: masker