masquerade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masquerade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masquerade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masquerade.

Từ điển Anh Việt

  • masquerade

    /,mæskə'reid/

    * danh từ

    buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang

    sự giả trang, sự giả dạng

    trò lừa bịp, trò giả dối

    * nội động từ

    giả trang, giả dạng

    dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masquerade

    a party of guests wearing costumes and masks

    Synonyms: masquerade party, masque, mask

    making a false outward show

    a beggar's masquerade of wealth

    take part in a masquerade

    pretend to be someone or something that you are not

    he is masquerading as an expert on the internet

    This silly novel is masquerading as a serious historical treaty

    Similar:

    fancy dress: a costume worn as a disguise at a masquerade party

    Synonyms: masquerade costume