masquerade costume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masquerade costume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masquerade costume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masquerade costume.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masquerade costume

    Similar:

    fancy dress: a costume worn as a disguise at a masquerade party

    Synonyms: masquerade

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).