masked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
masked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masked.
Từ điển Anh Việt
masked
/mɑ:skt/
* tính từ
mang mặt nạ, che mặt
che đậy, giấu giếm
a masked smile: nụ cười che đậy
(quân sự) nguỵ trang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
masked
* kỹ thuật
bị chắn
bị che
Từ điển Anh Anh - Wordnet
masked
having markings suggestive of a mask
the masked face of a raccoon
Similar:
dissemble: hide under a false appearance
He masked his disappointment
mask: put a mask on or cover with a mask
Mask the children for Halloween
Antonyms: unmask
disguise: make unrecognizable
The herb masks the garlic taste
We disguised our faces before robbing the bank
Synonyms: mask
mask: cover with a sauce
mask the meat
mask: shield from light
Synonyms: block out
cloaked: having its true character concealed with the intent of misleading
hidden agenda
masked threat
Synonyms: disguised