disguised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disguised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disguised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disguised.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disguised

    Similar:

    disguise: make unrecognizable

    The herb masks the garlic taste

    We disguised our faces before robbing the bank

    Synonyms: mask

    cloaked: having its true character concealed with the intent of misleading

    hidden agenda

    masked threat

    Synonyms: masked

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).