cloaked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloaked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloaked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloaked.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cloaked
having its true character concealed with the intent of misleading
hidden agenda
masked threat
covered with or as if with clothes or a wrap or cloak
leaf-clothed trees
fog-cloaked meadows
a beam draped with cobwebs
cloud-wrapped peaks
Synonyms: clothed, draped, mantled, wrapped
Similar:
dissemble: hide under a false appearance
He masked his disappointment
clothe: cover as if with clothing
the mountain was clothed in tropical trees
cloak: cover with or as if with a cloak
cloaked monks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).