mantled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mantled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mantled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mantled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mantled

    Similar:

    mantle: spread over a surface, like a mantle

    mantle: cover like a mantle

    The ivy mantles the building

    cloaked: covered with or as if with clothes or a wrap or cloak

    leaf-clothed trees

    fog-cloaked meadows

    a beam draped with cobwebs

    cloud-wrapped peaks

    Synonyms: clothed, draped, wrapped

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).