draped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draped.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
draped
covered in folds of cloth
velvet-draped windows
Similar:
drape: arrange in a particular way
drape a cloth
drape: place casually
The cat draped herself on the sofa
clothe: cover as if with clothing
the mountain was clothed in tropical trees
drape: cover or dress loosely with cloth
drape the statue with a sheet
cloaked: covered with or as if with clothes or a wrap or cloak
leaf-clothed trees
fog-cloaked meadows
a beam draped with cobwebs
cloud-wrapped peaks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).