cloak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloak.

Từ điển Anh Việt

  • cloak

    /klouk/

    * danh từ

    áo choàng không tay, áo khoát không tay

    (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ

    under the cloak of religion: đội lốt tôn giáo

    * ngoại động từ

    mặc áo choàng (cho ai)

    (nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt

    * nội động từ

    mặc áo choàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cloak

    anything that covers or conceals

    a loose outer garment

    cover with or as if with a cloak

    cloaked monks

    Similar:

    dissemble: hide under a false appearance

    He masked his disappointment

    Synonyms: mask

    clothe: cover as if with clothing

    the mountain was clothed in tropical trees

    Synonyms: drape, robe