clothe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clothe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clothe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clothe.
Từ điển Anh Việt
clothe
/klouð/
* ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad
mặc quần áo cho
to clothe a child: mặc quần áo cho em bé
phủ, che phủ
the trees were clothed in silver frost: cây cối bị phủ sương giá bạc trắng
clothe
phủ, mặc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clothe
* kỹ thuật
mặc
phủ
xây dựng:
mặc phủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clothe
cover as if with clothing
the mountain was clothed in tropical trees
Similar:
dress: provide with clothes or put clothes on
Parents must feed and dress their child
Synonyms: enclothe, garb, raiment, tog, garment, habilitate, fit out, apparel
Antonyms: undress
invest: furnish with power or authority; of kings or emperors
Synonyms: adorn
Từ liên quan
- clothe
- clothed
- clothes
- clothespin
- clothes peg
- clothes pin
- clothes-bag
- clothes-man
- clothes-peg
- clothes-pin
- clothesless
- clothesline
- clothes line
- clothes moth
- clothes tree
- clothes-line
- clothes-moth
- clothes-prop
- clothes-rack
- clothes-tree
- clothesbrush
- clotheshorse
- clothespress
- clothes drier
- clothes dryer
- clothes-brush
- clothes-horse
- clothes-press
- clotheshanger
- clothes basket
- clothes closet
- clothes hamper
- clothes hanger
- clothes-basket
- clothes designer