clothe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clothe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clothe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clothe.

Từ điển Anh Việt

  • clothe

    /klouð/

    * ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad

    mặc quần áo cho

    to clothe a child: mặc quần áo cho em bé

    phủ, che phủ

    the trees were clothed in silver frost: cây cối bị phủ sương giá bạc trắng

  • clothe

    phủ, mặc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clothe

    * kỹ thuật

    mặc

    phủ

    xây dựng:

    mặc phủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet