garb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garb.
Từ điển Anh Việt
garb
/gɑ:b/
* danh từ
quần áo (có tính chất tiêu biểu)
in the garb of a sailor: mặc quần áo lính thuỷ
cách ăn mặc
* ngoại động từ
mặc
to garb oneself as a sailor: mặc quần áo cho lính thuỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garb
Similar:
attire: clothing of a distinctive style or for a particular occasion
formal attire
battle dress
Synonyms: dress
dress: provide with clothes or put clothes on
Parents must feed and dress their child
Synonyms: clothe, enclothe, raiment, tog, garment, habilitate, fit out, apparel
Antonyms: undress
Từ liên quan
- garb
- garbo
- garbed
- garble
- garbage
- garbled
- garboil
- garbanzo
- garbling
- garboard
- garbology
- garbageman
- garbage can
- garbage fat
- garbage man
- garbage-can
- garbage data
- garbage down
- garbage dump
- garbage heap
- garbage room
- garbage lorry
- garbage truck
- garbage carter
- garbage grease
- garbage hauler
- garbage pickup
- garboard plank
- garbage dumping
- garbage furnace
- garbage grinder
- garboard strake
- garbage disposal
- garbage disposer
- garbage dressing
- garbage collector
- garbage container
- garbage-collector
- garbage collection
- garbage incinerator
- garbage receptacles
- garbage disinfection
- garblet-ridge turret
- garbage disposal plant
- garbage in garbage out
- garbage in, garbage out
- garbage collection (comp)
- garbage berry enamel-lined
- garbage handling equipment
- garbage incineration plant