garbage data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

garbage data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garbage data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garbage data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • garbage data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu bỏ