garbage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

garbage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garbage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garbage.

Từ điển Anh Việt

  • garbage

    /'gɑ:bidʤ/

    * danh từ

    lòng, ruột (thú...)

    rác (nhà bếp)

    văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • garbage

    * kỹ thuật

    đồ bỏ đi

    đồ thải

    phế liệu

    rác

    rác liệu

    rác rưởi

    vật bỏ đi

    toán & tin:

    dữ liệu hỏng

    dữ liệu rác

    dữ liệu sai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • garbage

    food that is discarded (as from a kitchen)

    Synonyms: refuse, food waste, scraps

    a receptacle where waste can be discarded

    she tossed the moldy bread into the garbage

    Similar:

    drivel: a worthless message