garbage collection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

garbage collection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garbage collection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garbage collection.

Từ điển Anh Việt

  • garbage collection

    (Tech) sự thu thập phần vô dụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • garbage collection

    * kỹ thuật

    dịch vụ thu gom rác

    sự thu gom phế liệu

    sự thu gom rác

    sự thu gom rác thải

    toán & tin:

    sự dọn dữ liệu rác

    sự gom rác liệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet